Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đinh ninh
[đinh ninh]
|
(từ cũ, nghĩa cũ) to instruct carefully
to take for granted that ...; to firmly believe that ...
To take for granted that some job is done
Từ điển Việt - Việt
đinh ninh
|
động từ
tin chắc là việc gì đó sẽ xảy
một mực đinh ninh là đúng
dặn tỉ mỉ
đinh ninh hai mặt một lời song song (Kiều)
tính từ
trước sau như một, không thay đổi